Cách dịch Chức danh Chủ tịch UBNH sang tiếng Anh:
- Chairman of the People’s Committee (nam nhân)
- Chairwoman of the People’s Committee (nữ nhân)
Ví dụ cách dịch điển hình:
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội = Chairman/Chairwoman of Ha Noi People’s Committee
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh = Chairman/Chairwoman of Ho Chi Minh City People’s Committee
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh = Chairman/Chairwoman of Dong Anh District People’s Committee
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng = Chairman/Chairwoman of Dinh Bang Commune People’s Committee
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền = Chairman/Chairwoman of Trang Tien Ward People’s Committee
Tham khảo thêm chi tiết tại Thông tư 03/2009/TT-BNG